All New Triton
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
2WD AT GLX | 655.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
2WD AT Premium | 782.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
4WD AT Athlete | 924.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
*Chương trình ưu đãi hấp dẫn từ hệ thống Nhà Phân Phối uỷ quyền của Mitsubishi Motors Việt Nam trên toàn quốc. Chương trình 06 lần thay thế miễn phí dầu động cơ và lọc nhớt chính hãng trong 3 năm hoặc 60.000 km (tùy điều kiện nào đến trước), chương trình được áp dụng theo mốc bảo dưỡng định kì, được khuyến cáo bởi Mitsubishi Motors Việt Nam.
XFORCE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|
GLX | 599.000.000 |
|
Exceed | 640.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
Premium | 680.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 34.000.000 VNĐ) |
Ultimate
1 Tone Màu |
705.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
Ultimate
2 Tone Màu |
710.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
ATTRAGE
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|---|
MT | 2024 | 380.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT | 2024 | 465.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (9.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
CVT Premium | 2024 | 490.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (10.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
XPANDER CROSS
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross
(Đen, Nâu, Trắng) |
698.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 21.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross
(2 Tông màu) |
703.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
NEW XPANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|
MT-CKD | 560.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
AT | 598.000.000 | |
AT Premium | 658.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
NEW PAJERO SPORT
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (Trị giá ~ 35.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (Trị giá ~ 30.000.000 VNĐ) |
Gasoline 4×4 AT – STD (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | |
Gasoline 4×4 AT – Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.310.000.000 | |
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
OUTLANDER
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
---|---|---|---|
2.0 CVT | 2024 | 825.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 2024 | 950.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ) |
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất